--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gas pedal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cảm
:
To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..)bị cảm nhẹto catch a slight coldbị cảm lạnhto catch a chillbị cảm nắngto get a sunstroke